So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.25
0.91
0.94
2.75
0.92
2.21
3.65
2.83
Live
0.92
0.25
0.97
0.88
2.75
1.00
2.17
3.65
3.15
Run
0.82
0
-0.94
0.80
2.75
-0.93
1.52
4.00
5.70
BET365Sớm
-0.98
0.25
0.88
0.99
2.75
0.91
2.25
3.60
3.00
Live
0.91
0.25
-0.98
0.87
2.75
0.97
2.30
3.60
2.87
Run
-0.91
0.25
0.77
0.97
2.25
0.87
2.37
3.75
2.75
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.93
0.97
2.75
0.89
2.18
3.50
2.98
Live
-0.92
0.25
0.83
0.84
2.75
-0.94
2.21
3.65
3.10
Run
0.76
0
-0.84
-0.98
2.25
0.88
2.51
3.10
2.78
188betSớm
0.98
0.25
0.92
0.95
2.75
0.93
2.21
3.65
2.83
Live
-0.88
0.25
0.80
0.90
2.75
1.00
2.17
3.65
3.15
Run
0.80
0
-0.90
0.80
2.75
-0.92
1.50
4.05
5.90
SbobetSớm
0.97
0.25
0.93
-0.97
2.75
0.85
2.17
3.30
2.96
Live
0.82
0
-0.90
0.89
2.75
-0.99
2.47
3.48
2.71
Run
-
-
-
-0.86
3
0.76
1.48
3.97
6.50

Bên nào sẽ thắng?

LOSC Lille
ChủHòaKhách
AS Monaco
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LOSC LilleSo Sánh Sức MạnhAS Monaco
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-5] LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221084362238545.5%
11632211421554.5%
1145215817436.4%
6213149733.3%
[FRA Ligue 1-4] AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221246442940454.5%
12822281526266.7%
10424161414840.0%
6303912950.0%

Thành tích đối đầu

LOSC Lille            
Chủ - Khách
MonacoLille
MonacoLille
LilleMonaco
MonacoLille
LilleMonaco
LilleMonaco
MonacoLille
MonacoLille
LilleMonaco
MonacoLille
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D118-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.51-0.25-0.29H0.960.500.92TX
FRA D124-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.46-0.27-0.33B0.940.250.94BX
FRA D129-10-232 - 0
(2 - 0)
2 - 8-0.43-0.26-0.37T-0.940.250.82TX
FRA D114-05-230 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.39-0.25-0.41H0.980.000.90HX
FRA D123-10-224 - 3
(2 - 2)
6 - 6-0.40-0.28-0.39T0.900.000.98TT
FRA D106-05-221 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.30-0.26-0.49B0.84-0.50-0.96BT
FRA D119-11-212 - 2
(1 - 2)
6 - 5-0.50-0.28-0.27H-0.990.500.87TT
FRA D114-03-210 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.41-0.30-0.33H-0.930.250.81TX
FRA D106-12-202 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.46-0.26-0.33T0.920.250.96TT
FRA D121-12-195 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.50-0.28-0.31B-0.980.500.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

LOSC Lille            
Chủ - Khách
LilleLe Havre
LilleUSL Dunkerque
LilleSaint Etienne
LilleFeyenoord
StrasbourgLille
LiverpoolLille
LilleNice
MarseilleLille
AJ AuxerreLille
LilleNantes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D108-02-251 - 2
(0 - 1)
8 - 10-0.72-0.22-0.14B0.931.250.95TT
FRAC04-02-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.76-0.20-0.14H0.991.50.83TX
FRA D101-02-254 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.76-0.20-0.12T0.991.50.89TT
UEFA CL29-01-256 - 1
(2 - 1)
7 - 5-0.53-0.27-0.24T0.860.5-0.98TT
FRA D125-01-252 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.29-0.28-0.48B-0.94-0.250.82BT
UEFA CL21-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.76-0.16-0.12B-0.981.750.86TX
FRA D117-01-252 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.56-0.26-0.23T1.000.750.88TT
FRAC14-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.29-0.33H0.850.250.97TX
FRA D110-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 10-0.27-0.27-0.51H0.92-0.50.96BX
FRA D104-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.64-0.24-0.17H0.9910.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

AS Monaco            
Chủ - Khách
MonacoBenfica
Paris Saint Germain (PSG)Monaco
MonacoAJ Auxerre
Inter MilanMonaco
MonacoRennes
MonacoAston Villa
MontpellierMonaco
ReimsMonaco
NantesMonaco
Paris Saint Germain (PSG)Monaco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL12-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.43-0.27-0.34-0.980.250.86X
FRA D107-02-254 - 1
(1 - 1)
1 - 1-0.68-0.21-0.20-0.961.250.84T
FRA D101-02-254 - 2
(1 - 2)
5 - 4-0.75-0.19-0.140.971.50.91T
UEFA CL29-01-253 - 0
(2 - 0)
3 - 0-0.61-0.23-0.20-0.9410.82T
FRA D125-01-253 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.59-0.25-0.210.900.750.98T
UEFA CL21-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.41-0.28-0.350.800-0.93X
FRA D117-01-252 - 1
(0 - 1)
4 - 16-0.24-0.24-0.570.91-0.750.97H
FRAC14-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.31-0.28-0.510.85-0.50.97X
FRA D110-01-252 - 2
(1 - 0)
3 - 11-0.24-0.27-0.54-0.96-0.50.84T
FRA SC05-01-251 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.60-0.24-0.210.830.75-0.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

LOSC LilleSo sánh số liệuAS Monaco
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem1XemXem12XemXem38.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
LOSC Lille
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem4XemXem19%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem1XemXem9.1%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem116.7%116.7%Xem
AS Monaco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem2XemXem12XemXem33.3%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LOSC LilleThời gian ghi bànAS Monaco
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    10
    15
    Bàn thắng H1
    13
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LOSC LilleChi tiết về HT/FTAS Monaco
  • 3
    5
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    4
    4
    H/T
    9
    8
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
LOSC LilleSố bàn thắng trong H1&H2AS Monaco
  • 7
    6
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    8
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
LOSC Lille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D101-03-2025KháchParis Saint Germain (PSG)7 Ngày
FRA D109-03-2025ChủMontpellier15 Ngày
FRA D116-03-2025KháchNantes22 Ngày
AS Monaco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D128-02-2025ChủReims6 Ngày
FRA D109-03-2025KháchToulouse15 Ngày
FRA D116-03-2025KháchAngers22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

LOSC Lille
Chấn thương
Án treo giò
AS Monaco
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 45.5%Thắng54.5% [12]
  • [8] 36.4%Hòa18.2% [12]
  • [4] 18.2%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng18.2% [4]
  • [3] 13.6%Hòa9.1% [2]
  • [2] 9.1%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

LOSC Lille VS AS Monaco ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình