STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Purmerend Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
06-07-2019 | Jong Ajax (Youth) | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | Paris Saint Germain | Bayer 04 Leverkusen | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2023 | Bayer 04 Leverkusen | Atalanta | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Atalanta | LOSC Lille | - | Cho thuê |
29-06-2025 | LOSC Lille | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 16-02-2025 19:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-02-2025 18:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 04-02-2025 18:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 20:05 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 18:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-01-2025 20:05 | LOSC Lille | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 20:10 | Marseille | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 20:00 | FC Rouen | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Champions League participant | 4 | 22/23 20/21 19/20 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
French cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
French Super Cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
French champion | 1 | 19/20 |
French league cup winner | 1 | 19/20 |
Dutch Cup winner | 1 | 18/19 |
Dutch Second League champion | 1 | 18 |
Dutch U19 Champion | 2 | 17 16 |
Dutch U17 Champion | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |