STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | US Torcy Youth | AS Monaco Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AS Monaco Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 16:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 20:05 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 16:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | AS Monaco | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-01-2025 18:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |