STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
06-01-2015 | Cerezo Osaka | Red Bull Salzburg | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | Red Bull Salzburg | Liverpool | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Liverpool | Southampton | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Southampton | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Liverpool | AS Monaco | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 16:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | FC Nantes | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 20:05 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 16:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | AS Monaco | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-01-2025 18:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 22/23 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
English League Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 19/20 15/16 |
Austrian champion | 6 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Austrian cup winner | 5 | 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 |
English Champion | 1 | 19/20 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
J. League's Youth Player of the Year | 1 | 14 |
AFC Champions League participant | 1 | 13/14 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |