STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Montpellier B | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2010 | Montpellier Hérault SC | Athlétic Club Arlésien | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Athlétic Club Arlésien | Montpellier Hérault SC | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2014 | Montpellier Hérault SC | Newcastle United | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2015 | Newcastle United | Marseille | 0.6M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Marseille | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2016 | Newcastle United | Marseille | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Marseille | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
29-06-2018 | AS Saint-Étienne | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2018 | Marseille | AS Saint-Étienne | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2019 | AS Saint-Étienne | FK Krasnodar | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
05-04-2022 | FK Krasnodar | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2022 | Montpellier Hérault SC | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 08-02-2025 18:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 04-02-2025 18:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 20:05 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Feyenoord | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 18:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-01-2025 20:05 | LOSC Lille | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 20:10 | Marseille | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-01-2025 20:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 20:00 | FC Rouen | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 20/21 12/13 |
Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 15/16 |
French cup runner-up | 1 | 15/16 |
World Cup participant | 1 | 14 |
French champion | 1 | 11/12 |