STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Manchester United U21 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
08-08-2020 | Manchester United | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | LOSC Lille | Boavista FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Boavista FC | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 01-02-2025 20:05 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Feyenoord | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 18:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-01-2025 20:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | England | ![]() ![]() | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 14:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-11-2024 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 19:00 | RC Lens | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Under 21 European Champion | 1 | 23 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
French Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 18/19 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |