STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Free player | SV Zulte Waregem Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SV Zulte Waregem Youth | KV Mechelen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | KV Mechelen Youth | KV Mechelen U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KV Mechelen U18 | Jong KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Jong KV Mechelen | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | KV Mechelen | LOSC Lille | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 16:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-02-2025 19:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 04-02-2025 18:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 20:05 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-01-2025 20:05 | LOSC Lille | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 20:10 | Marseille | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 20:00 | FC Rouen | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 16:00 | Marseille | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu