STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2022 | Amiens U19 | Amiens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Amiens | Royal Antwerp | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2024 | Royal Antwerp | AS Monaco | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 16:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Pháp | 05-01-2025 16:30 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | Union Saint-Jean | ![]() ![]() | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-12-2024 20:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 20:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 16:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |