STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-02-2017 | Oslo Football Academy Dakar | Sarpsborg 08 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2018 | Sarpsborg 08 | Club Brugge | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2021 | Club Brugge | AS Monaco | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 16:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 20:05 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 16:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 19:45 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 19:00 | Senegal | ![]() ![]() | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 19:00 | Burkina Faso | ![]() ![]() | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 19 |
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 19/20 18/19 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Belgian champion | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Best young player | 2 | 19 17 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |