STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Clermont Foot 63 U19 | Clermont Foot II | - | Ký hợp đồng |
09-11-2017 | Clermont Foot II | Clermont | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Clermont | USL Dunkerque | - | Cho thuê |
29-06-2020 | USL Dunkerque | Clermont | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2022 | Clermont | LOSC Lille | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | LOSC Lille | Havre Athletic Club | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Havre Athletic Club | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | LOSC Lille | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Royal Antwerp | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-02-2025 19:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-02-2025 17:15 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 12:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 06-02-2025 19:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 18:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-01-2025 20:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-11-2024 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Top scorer | 1 | 20/21 |