STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-01-2019 | AS Denguélé d’Odienné | Torino U19 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Torino U19 | Torino | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | Torino | AS Monaco | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 16:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | AS Monaco | ![]() ![]() | Aston Villa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 19:45 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-01-2025 18:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | Union Saint-Jean | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-12-2024 20:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 20:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 16:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Toulouse FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 21 |