STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Servette U18 | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Servette U21 | Servette | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Servette | Young Boys | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Young Boys | Borussia Monchengladbach | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Borussia Monchengladbach | Juventus | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Juventus | Chelsea | 3M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Chelsea | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2023 | Juventus | AS Monaco | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 16:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 20:05 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 16:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | AS Monaco | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-01-2025 18:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Pháp | 05-01-2025 16:30 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 2 | 19/20 16/17 |