STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | TSG Tübingen Youth | SSV Reutlingen 05 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SSV Reutlingen 05 Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | VfB Stuttgart U17 | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
15-08-2018 | Schalke 04 | Paris Saint Germain | 37M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2022 | Paris Saint Germain | West Ham United | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2024 | West Ham United | AS Monaco | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2024 | AS Monaco | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | West Ham United | AS Monaco | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 18-02-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 20:05 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 16:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | AS Monaco | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-01-2025 18:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 19:45 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 16/17 15/16 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
French champion | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Champions League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 14/15 |
French cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
French Super Cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
French league cup winner | 1 | 19/20 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
Under 21 European Champion | 1 | 17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 14/15 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 13 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 12/13 |