STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Nordstern Basel Jugend | BSC Old Boys Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | BSC Old Boys Youth | FC Basel 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Basel 1893 Youth | FC Basel 1893 U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Basel 1893 U16 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Basel U21 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Basel 1893 | Schalke 04 | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Schalke 04 | Borussia Monchengladbach | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2022 | Borussia Monchengladbach | AS Monaco | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 16:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 20:05 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | AS Monaco | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-01-2025 18:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 19:45 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-01-2025 18:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Europa League participant | 5 | 22/23 19/20 16/17 15/16 13/14 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Champions League participant | 4 | 20/21 18/19 15/16 14/15 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
Swiss champion | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
Best young player | 1 | 15 |