Bên nào sẽ thắng?

Netherlands
ChủHòaKhách
Germany
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NetherlandsSo Sánh Sức MạnhGermany
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-2] Netherlands
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62311379233.3%
32101147266.7%
302123230.0%
63121071050.0%
[UEFA Nations League-1] Germany
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
642018414166.7%
330013091100.0%
3120545133.3%
64201341466.7%

Thành tích đối đầu

Netherlands            
Chủ - Khách
GermanyNetherlands
NetherlandsGermany
GermanyNetherlands
NetherlandsGermany
GermanyNetherlands
NetherlandsGermany
NetherlandsGermany
NetherlandsGermany
GermanyNetherlands
NetherlandsGermany
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-242 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.54-0.26-0.28B0.860.500.96BT
INT FRL29-03-221 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.39-0.30-0.36H0.870.00-0.99HX
EURO Cup06-09-192 - 4
(1 - 0)
2 - 4-0.50-0.28-0.33T-0.980.500.80TT
EURO Cup24-03-192 - 3
(0 - 2)
9 - 1-0.41-0.27-0.36B0.830.00-0.95BT
UEFA NL19-11-182 - 2
(2 - 0)
5 - 4-0.61-0.25-0.19H0.800.75-0.93TT
UEFA NL13-10-183 - 0
(1 - 0)
4 - 12-0.29-0.26-0.51T0.85-0.500.97TT
INT CF14-11-120 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.40-0.31-0.39H0.900.000.98HX
EURO Cup13-06-121 - 2
(0 - 2)
6 - 5-0.35-0.31-0.43B0.83-0.25-0.95BT
INT CF15-11-113 - 0
(2 - 0)
- -0.51-0.31-0.28B0.960.500.92BT
INT CF17-08-052 - 2
(1 - 0)
- -0.53-0.31-0.31H-0.960.500.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Netherlands            
Chủ - Khách
NetherlandsEngland
NetherlandsTurkey
RomaniaNetherlands
NetherlandsAustria
NetherlandsFrance
PolandNetherlands
NetherlandsIceland
NetherlandsCanada
GermanyNetherlands
NetherlandsScotland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EURO Cup10-07-241 - 2
(1 - 1)
3 - 0-0.34-0.32-0.39B-0.9600.78BT
EURO Cup06-07-242 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.62-0.24-0.20T-0.9710.79TT
EURO Cup02-07-240 - 3
(0 - 1)
4 - 13-0.15-0.24-0.70T0.80-1.25-0.98TT
EURO Cup25-06-242 - 3
(0 - 1)
5 - 2-0.48-0.28-0.29B0.790.25-0.97BT
EURO Cup21-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.23-0.26-0.56H0.82-0.751.00BX
EURO Cup16-06-241 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.23-0.26-0.56T-0.94-0.50.76TT
INT FRL10-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.86-0.16-0.10T0.9120.91TT
INT FRL06-06-244 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.72-0.22-0.17T0.911.250.91TT
INT FRL26-03-242 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.54-0.26-0.28B0.860.50.96BT
INT FRL22-03-244 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.69-0.24-0.15T0.771-0.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 90%

Germany            
Chủ - Khách
SpainGermany
GermanyDenmark
SwitzerlandGermany
GermanyHungary
GermanyScotland
GermanyGreece
GermanyUkraine
GermanyNetherlands
FranceGermany
AustriaGermany
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EURO Cup05-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.40-0.31-0.370.8400.98X
EURO Cup29-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.59-0.27-0.220.910.750.91X
EURO Cup23-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 9-0.20-0.25-0.600.98-0.750.84X
EURO Cup19-06-242 - 0
(1 - 0)
11 - 7-0.75-0.20-0.110.801.25-0.98X
EURO Cup14-06-245 - 1
(3 - 0)
5 - 0-0.79-0.18-0.090.811.5-0.99T
INT FRL07-06-242 - 1
(0 - 1)
13 - 3-0.79-0.20-0.130.841.50.98H
INT FRL03-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.74-0.22-0.170.851.250.97X
INT FRL26-03-242 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.54-0.26-0.28B0.860.50.96BT
INT FRL23-03-240 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.56-0.26-0.260.800.5-0.98X
INT FRL21-11-232 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.26-0.27-0.570.84-0.750.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

NetherlandsSo sánh số liệuGermany
  • 23Tổng số ghi bàn17
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%
NetherlandsThời gian ghi bànGermany
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NetherlandsChi tiết về HT/FTGermany
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NetherlandsSố bàn thắng trong H1&H2Germany
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Netherlands
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL11-10-2024KháchHungary31 Ngày
UEFA NL14-10-2024KháchGermany34 Ngày
UEFA NL16-11-2024ChủHungary67 Ngày
Germany
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL11-10-2024KháchBosnia and Herzegovina31 Ngày
UEFA NL14-10-2024ChủNetherlands34 Ngày
UEFA NL16-11-2024ChủBosnia and Herzegovina67 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng66.7% [4]
  • [3] 50.0%Hòa33.3% [4]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa33.3% [2]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [3] 50.00%Hòa33.33% [2]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Netherlands VS Germany ngày 11-09-2024 - Thông tin đội hình