STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | VV Smitshoek U19 | BVV Barendrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | BVV Barendrecht U19 | Sparta Rotterdam U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sparta Rotterdam U21 | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
24-07-2017 | Sparta Rotterdam | SC Heerenveen | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | SC Heerenveen | PSV Eindhoven | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2021 | PSV Eindhoven | Inter Milan | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 19:45 | Juventus | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-02-2025 19:45 | Fiorentina | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 17:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Inter Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Empoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-01-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Bologna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Italian Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Italian champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 18/19 |
Champions League runner-up | 1 | 22/23 |
Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Best young player | 1 | 16 |
Dutch Second League champion | 1 | 16 |