STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | VfB Bösingen Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
04-07-2013 | VfB Stuttgart U19 | RB Leipzig | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | RB Leipzig | VfB Stuttgart | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | VfB Stuttgart | FC Bayern Munich | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 18-02-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-02-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Champions League participant | 9 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
German Super Cup winner | 6 | 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 |
German Champion | 8 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
Champions League Winner | 1 | 19/20 |
German cup winner | 3 | 19/20 18/19 15/16 |
German cup runner-up | 1 | 17/18 |
Confederations Cup winner | 1 | 17 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Defender of the Year | 1 | 15/16 |
Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
European Under-19 champion | 1 | 14 |
Promotion to 2nd league | 1 | 13/14 |
Fritz Walter Silver medalist | 1 | 13 |
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 10/11 |