STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | SG Suderwich Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Schalke 04 Youth | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Dortmund U17 | Bochum U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Bochum U17 | RW Oberhausen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RW Oberhausen U19 | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Köln | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
11-08-2020 | Borussia Dortmund II | SC Paderborn 07 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SC Paderborn 07 | Borussia Dortmund II | 2M € | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Borussia Dortmund II | SC Paderborn 07 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2021 | SC Paderborn 07 | VfB Stuttgart | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-02-2025 19:45 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
German second tier champion | 1 | 18/19 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 14/15 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 14/15 |