STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | TSV Pähl Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Bayern Munchen (Youth) | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 4 | 24 21 16 12 |
Champions League participant | 16 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 |
German Super Cup winner | 8 | 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 12/13 10/11 |
German Champion | 12 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 09/10 |
World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 21 14 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 21 14 |
UEFA Supercup Winner | 2 | 20/21 13/14 |
Champions League Winner | 2 | 19/20 12/13 |
German cup winner | 6 | 19/20 18/19 15/16 13/14 12/13 09/10 |
German cup runner-up | 2 | 17/18 11/12 |
Second highest goal scorer | 2 | 15/16 13/14 |
World Cup winner | 1 | 14 |
Top scorer | 3 | 13/14 09/10 09/10 |
German Bundesliga runner-up | 2 | 11/12 08/09 |
Champions League runner-up | 2 | 11/12 09/10 |
World Cup third place | 1 | 10 |
Best young player | 1 | 10 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 06/07 |