STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | VfL Neckarau Youth | VfL Neckarau U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | VfL Neckarau U17 | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
27-01-2011 | TSG Hoffenheim (Youth) | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Karlsruher SC | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Ingolstadt | Brighton Hove Albion | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2024 | Brighton Hove Albion | Borussia Dortmund | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 17:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-02-2025 17:45 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 20:00 | Sporting CP | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Bologna | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-01-2025 19:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
German second tier champion | 1 | 14/15 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
German Under-19 cup winner | 1 | 09/10 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 07/08 |
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 07/08 |