STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SC Staaken 1919 Youth | FC Hertha 03 Zehlendorf Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Hertha 03 Zehlendorf Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
18-08-2015 | Hertha Berlin U19 | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hertha Berlin | VfB Stuttgart | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-02-2025 19:45 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
U20 Elite League Winner | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 16 |
German Under-19 cup winner | 1 | 14/15 |