STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SV Grün-Weiß Brauweiler Youth | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Koln U17 | Bayer Leverkusen U19 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-02-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 05-02-2025 19:45 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 02-02-2025 16:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | Sparta Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-01-2025 19:45 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Player of the season | 1 | 24 |
Euro participant | 1 | 24 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
German Champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Fritz Walter Golden medalist | 2 | 22 20 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under 21 European Champion | 1 | 20 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 18/19 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 18/19 |