STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | TSV Achim Youth | SV Werder Bremen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SV Werder Bremen Youth | SC Weyhe U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SC Weyhe U17 | SC Weyhe U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SC Weyhe U19 | TSV Havelse U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | TSV Havelse U19 | Havelse | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Havelse | Eintracht Braunschweig II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Eintracht Braunschweig II | SV Meppen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SV Meppen | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
29-01-2022 | Union Saint-Gilloise | Brighton Hove Albion | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Brighton Hove Albion | Union Saint-Gilloise | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Union Saint-Gilloise | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2023 | Brighton Hove Albion | VfB Stuttgart | 0.7M € | Cho thuê |
29-06-2024 | VfB Stuttgart | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2024 | Brighton Hove Albion | VfB Stuttgart | 26M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-02-2025 19:45 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Augsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Top scorer | 3 | 21/22 19/20 16/17 |
Belgian Second League Champion | 1 | 20/21 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |