STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Brandenburger SC Süd Youth | FC Energie Cottbus Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Energie Cottbus Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
18-08-2021 | TSG Hoffenheim | Hannover 96 | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Hannover 96 | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2024 | TSG Hoffenheim | Borussia Dortmund | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 17:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-02-2025 17:45 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 20:00 | Sporting CP | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Bologna | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 17-01-2025 19:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |