STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | PEC Zwolle Youth | FC Twente Enschede Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Twente Enschede Youth | FC Twente U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Twente U17 | CSV '28 Zwolle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CSV '28 Zwolle | FC Zwolle (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Zwolle (Youth) | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | PEC Zwolle | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | AZ Alkmaar (Youth) | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
01-01-2020 | AZ Alkmaar | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
29-06-2020 | RKC Waalwijk | AZ Alkmaar | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2023 | AZ Alkmaar | AC Milan | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 17:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-02-2025 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 17:00 | Empoli | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-02-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 17:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Inter Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 11:30 | AC Milan | ![]() ![]() | Parma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
U20 Elite League Winner | 1 | 18/19 |