STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Sparta Rotterdam Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | PSV Eindhoven | Manchester United | 34M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2017 | Manchester United | Lyon | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Lyon | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | FC Barcelona | Atletico Madrid | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Atletico Madrid | Free player | - | Giải phóng |
08-09-2024 | Free player | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 20-02-2025 00:30 | Universidad Central de Venezuela | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2025 00:35 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Santos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 23:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Sao Bernardo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 06-02-2025 23:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 01-02-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Noroeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 26-01-2025 22:30 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 22-01-2025 22:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Ah so Santa SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-01-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | AE Velo Clube SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Bahia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 15/16 |
Spanish champion | 1 | 22/23 |
Top scorer | 2 | 22/23 14/15 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 14 |
Europa League participant | 8 | 21/22 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
English League Cup winner | 1 | 17 |
Europa League Winner | 1 | 16/17 |
FA Cup Winner | 1 | 16 |
U21 Premier League champion | 1 | 15/16 |
Best young player | 1 | 15 |
Dutch champion | 1 | 14/15 |
World Cup third place | 1 | 14 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 13 |
Dutch Cup winner | 1 | 11/12 |
European Under-17 champion | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |