STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | VV DETO Twenterand | Willem II Tilburg U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Willem II Tilburg U21 | Emmen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Emmen | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
05-07-2016 | Heracles Almelo | AZ Alkmaar | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | AZ Alkmaar | VfL Wolfsburg | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | VfL Wolfsburg | Burnley | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2022 | Burnley | Besiktas JK | - | Cho thuê |
11-01-2023 | Besiktas JK | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2023 | Burnley | Manchester United | 2M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Manchester United | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2023 | Burnley | TSG Hoffenheim | 1M € | Cho thuê |
29-06-2024 | TSG Hoffenheim | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2024 | Burnley | AFC Ajax | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 13:30 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | AFC Ajax | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 13:30 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 13:30 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 14-01-2025 17:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 17:45 | AFC Ajax | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-12-2024 11:15 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 15:45 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Almere City FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
English League Cup winner | 1 | 23 |
Europa League participant | 3 | 22/23 19/20 16/17 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Dutch Cup Runner Up | 2 | 18 17 |
Top scorer | 3 | 17/18 16/17 15/16 |