STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Jong Ajax (Youth) | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
29-06-2012 | SC Cambuur Leeuwarden | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Jong Ajax (Youth) | Groningen | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Groningen | Racing Genk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Racing Genk | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | AZ Alkmaar | Stade Brestois 29 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 14-02-2025 19:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 17:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 18:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 16:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 14:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-01-2025 18:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-01-2025 16:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-01-2025 14:00 | Angers SCO | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 16/17 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |
Dutch U17 Champion | 1 | 08 |