So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.75
0.90
0.86
2.25
1.00
4.70
3.65
1.69
Live
0.81
-1
-0.93
0.95
2.25
0.92
5.50
3.70
1.59
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
5.5
0.02
29.00
15.50
1.02
BET365Sớm
0.95
-1
0.95
1.00
2.5
0.85
7.00
3.75
1.53
Live
0.80
-1
-0.95
0.92
2.25
0.92
5.75
3.80
1.57
Run
-0.53
0
0.42
-0.13
5.5
0.07
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.97
-0.75
0.91
0.87
2.25
0.99
5.00
3.60
1.66
Live
0.79
-1
-0.88
0.96
2.25
0.94
5.60
3.75
1.58
Run
0.03
-0.25
-0.12
-0.12
5.5
0.04
95.00
11.00
1.03
188betSớm
0.99
-0.75
0.91
0.87
2.25
-0.99
4.70
3.65
1.69
Live
0.83
-1
-0.92
0.96
2.25
0.93
5.50
3.70
1.59
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.13
5.5
0.03
29.00
15.50
1.02
SbobetSớm
1.00
-0.75
0.90
0.88
2.25
1.00
4.92
3.51
1.63
Live
0.83
-1
-0.92
0.93
2.25
0.97
5.70
3.73
1.62
Run
-0.52
0
0.44
-0.18
5.5
0.10
80.00
13.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Plymouth Argyle
ChủHòaKhách
Burnley
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Plymouth ArgyleSo Sánh Sức MạnhBurnley
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu70%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 1T 1H 3B
    3T 1H 1B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-22] Plymouth Argyle
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34612163668302217.6%
176743028251735.3%
1705126405230.0%
613249616.7%
[ENG EFL Championship-3] Burnley
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
341814243968352.9%
1798022435452.9%
1796221533252.9%
6330621250.0%

Thành tích đối đầu

Plymouth Argyle            
Chủ - Khách
BurnleyPlymouth Argyle
BurnleyPlymouth Argyle
Plymouth ArgyleBurnley
BurnleyPlymouth Argyle
Plymouth ArgyleBurnley
BurnleyPlymouth Argyle
BurnleyPlymouth Argyle
Plymouth ArgyleBurnley
BurnleyPlymouth Argyle
Plymouth ArgyleBurnley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH01-10-241 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.69-0.22-0.17B-0.99-0.800.87TX
ENG LC28-08-121 - 1
(1 - 0)
- -0.71-0.25-0.14H0.90-0.800.98TX
ENG LCH21-03-091 - 2
(1 - 1)
- -0.34-0.31-0.41B-0.940.000.84BT
ENG LCH30-08-080 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.30-0.26H0.880.50-0.98TX
ENG LCH23-02-083 - 1
(2 - 1)
- -0.47-0.31-0.34T0.940.250.96TT
ENG LCH12-01-081 - 0
(0 - 0)
- -0.47-0.32-0.33B0.950.250.95BX
ENG LCH03-04-074 - 0
(3 - 0)
- -0.45-0.31-0.36B0.940.250.96BT
ENG LCH21-10-060 - 0
(0 - 0)
- -0.45-0.31-0.36H-0.960.250.86TX
ENG LCH04-02-061 - 0
(1 - 0)
- -0.49-0.31-0.32B0.830.25-0.93BX
ENG LCH17-09-051 - 0
(0 - 0)
- -0.47-0.31-0.36T0.900.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Plymouth Argyle            
Chủ - Khách
Plymouth ArgyleOxford United
BrentfordPlymouth Argyle
Stoke CityPlymouth Argyle
Plymouth ArgyleBristol City
Oxford UnitedPlymouth Argyle
Coventry CityPlymouth Argyle
Plymouth ArgyleMiddlesbrough
Sheffield UnitedPlymouth Argyle
Plymouth ArgyleSwansea City
Bristol CityPlymouth Argyle
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH14-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.40-0.30-0.38H0.9000.98HX
ENG FAC11-01-250 - 1
(0 - 0)
13 - 3-0.82-0.16-0.12T0.811.75-0.99TX
ENG LCH04-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.60-0.25-0.23H0.850.75-0.97TX
ENG LCH01-01-252 - 2
(0 - 1)
1 - 6-0.29-0.27-0.52H0.96-0.50.92BT
ENG LCH29-12-242 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.54-0.27-0.27B0.840.5-0.96BX
ENG LCH26-12-244 - 0
(4 - 0)
3 - 4-0.77-0.19-0.13B0.921.50.96BT
ENG LCH21-12-243 - 3
(1 - 0)
3 - 6-0.19-0.22-0.68H0.83-1.25-0.95BT
ENG LCH14-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.81-0.18-0.09B-0.961.750.84BX
ENG LCH10-12-241 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.28-0.28-0.52B0.95-0.50.93BT
ENG LCH30-11-244 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.67-0.24-0.18B0.8910.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Burnley            
Chủ - Khách
ReadingBurnley
Blackburn RoversBurnley
BurnleyStoke City
MiddlesbroughBurnley
Sheffield UnitedBurnley
BurnleyWatford
Norwich CityBurnley
BurnleyDerby County
BurnleyMiddlesbrough
Stoke CityBurnley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC11-01-251 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.20-0.25-0.650.83-10.99X
ENG LCH04-01-250 - 1
(0 - 0)
10 - 0-0.31-0.32-0.450.94-0.250.94X
ENG LCH01-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.65-0.27-0.17-0.9310.81X
ENG LCH29-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.44-0.29-0.35-0.970.250.85X
ENG LCH26-12-240 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.43-0.32-0.33-0.970.250.85X
ENG LCH21-12-242 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.60-0.27-0.210.850.75-0.97T
ENG LCH15-12-241 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.36-0.31-0.40-0.9600.84T
ENG LCH10-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.60-0.28-0.200.880.751.00X
ENG LCH06-12-241 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.44-0.30-0.34-0.980.250.86X
ENG LCH30-11-240 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.33-0.30-0.440.89-0.250.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 20%

Plymouth ArgyleSo sánh số liệuBurnley
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 20Tổng số mất bàn4
  • 2.0Trung bình mất bàn0.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Plymouth Argyle
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem2XemXem11XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Burnley
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem2XemXem10XemXem53.8%XemXem5XemXem19.2%XemXem21XemXem80.8%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem2XemXem14.3%XemXem12XemXem85.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Plymouth Argyle
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem8XemXem3XemXem15XemXem30.8%XemXem8XemXem30.8%XemXem10XemXem38.5%XemXem
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem116.7%233.3%Xem
Burnley
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem8XemXem6XemXem12XemXem30.8%XemXem6XemXem23.1%XemXem13XemXem50%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Plymouth ArgyleThời gian ghi bànBurnley
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    13
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    5
    11
    Bàn thắng H1
    9
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Plymouth ArgyleChi tiết về HT/FTBurnley
  • 1
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    7
    12
    H/H
    4
    1
    H/B
    1
    2
    B/T
    2
    1
    B/H
    10
    1
    B/B
ChủKhách
Plymouth ArgyleSố bàn thắng trong H1&H2Burnley
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    10
    13
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    8
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Plymouth Argyle
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH25-01-2025KháchSunderland A.F.C3 Ngày
ENG LCH01-02-2025ChủWest Bromwich(WBA)10 Ngày
ENG FAC08-02-2025ChủLiverpool17 Ngày
Burnley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH27-01-2025ChủLeeds United5 Ngày
ENG LCH01-02-2025KháchPortsmouth10 Ngày
ENG FAC08-02-2025KháchSouthampton17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Plymouth Argyle

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 17.6%Thắng52.9% [18]
  • [12] 35.3%Hòa41.2% [18]
  • [16] 47.1%Bại5.9% [2]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.6%Thắng26.5% [9]
  • [7] 20.6%Hòa17.6% [6]
  • [4] 11.8%Bại5.9% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    68 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    0.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.12
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Plymouth Argyle VS Burnley ngày 23-01-2025 - Thông tin đội hình