STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Glasgow RangersU17 | Rangers FC U20 | - | Ký hợp đồng |
19-02-2016 | Rangers FC U20 | Raith Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Raith Rovers | Rangers FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Rangers FC U20 | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
25-07-2016 | Glasgow Rangers | Saint Mirren | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Saint Mirren | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Glasgow Rangers | Raith Rovers | - | Cho thuê |
13-05-2017 | Raith Rovers | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2018 | Glasgow Rangers | Livingston | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Livingston | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2019 | Glasgow Rangers | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | Blackpool | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Plymouth Argyle | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2020 | Blackpool | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
27-01-2021 | Plymouth Argyle | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2021 | Blackpool | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 15-02-2025 15:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Millwall | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-02-2025 15:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Liverpool | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 20:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 22/23 |
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 15/16 |
Scottish Second League Champion | 1 | 15/16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |