STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Manchester City U23 | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
11-01-2022 | Accrington Stanley | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2022 | Manchester City U23 | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Bolton Wanderers | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Manchester City U23 | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Bolton Wanderers | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2023 | Manchester City U23 | Burnley | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-02-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-02-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-01-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 20:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-01-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 04-01-2025 12:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 20:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 21 European Champion | 1 | 23 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Football League Trophy Winner | 1 | 22/23 |
English League Cup winner | 1 | 21 |
U21 Premier League champion | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 20 |
English Youth League winner | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |