STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Paris FC Youth | AC Boulogne-Billancourt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AC Boulogne-Billancourt Youth | AS Monaco U17 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2019 | AS Monaco U17 | Manchester United U18 | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Manchester United U21 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
28-08-2022 | Manchester United | Birmingham City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Birmingham City | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2024 | Manchester United | Sevilla FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sevilla FC | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2024 | Manchester United | Burnley | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-02-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-02-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-01-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 20:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 20:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |