STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | AFC Sunderland Youth | Sunderland U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sunderland U18 | Sunderland U23 | - | Ký hợp đồng |
04-03-2020 | Sunderland U23 | South Shields | - | Cho thuê |
30-05-2020 | South Shields | Sunderland U23 | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2020 | Sunderland U23 | Norwich City | 0.385M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2022 | Norwich City | Peterborough United | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Peterborough United | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2022 | Norwich City | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Plymouth Argyle | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2023 | Norwich City | Plymouth Argyle | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 20:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-01-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-01-2025 12:30 | Stoke City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 22/23 |
English 2nd tier champion | 1 | 20/21 |