STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Falkenbergs FF U17 | Falkenbergs FF U19 | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | Falkenbergs FF U19 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Heerenveen SC U19 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SC Heerenveen | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Odense BK | Plymouth Argyle | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-02-2025 19:45 | Luton Town | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 20:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-01-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Oxford United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-01-2025 12:30 | Stoke City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu