STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Manchester City U23 | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Shrewsbury Town | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | Swansea City | Peterborough United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Peterborough United | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2024 | Swansea City | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Bolton Wanderers | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Swansea City | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 12-02-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 20:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-01-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-10-2024 18:45 | Burnley | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2024 18:45 | Watford | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 1 | 20/21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |