STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | Manchester City U23 | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Hemel Hempstead Town | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Manchester City U23 | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
29-06-2021 | KVSK Lommel | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Manchester City U23 | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | Blackpool | Plymouth Argyle | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-01-2025 20:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-01-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Norwich City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-11-2024 20:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 1 | 19 |