STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-07-2017 | Newcastle U18 | Everton U23 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Everton U23 | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
06-07-2020 | Fleetwood Town | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
21-09-2020 | Everton U23 | Reading | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Reading | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2021 | Everton U23 | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Sheffield Wednesday | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2022 | Everton U23 | Bristol Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Bristol Rovers | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2023 | Everton U23 | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
02-01-2025 | Plymouth Argyle | Preston North End | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-02-2025 19:45 | Preston North End | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 20:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 31-01-2025 20:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Watford | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 14-01-2025 19:45 | Preston North End | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |