STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-02-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 20:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Reading | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-12-2024 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-12-2024 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 12:30 | Bristol City | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu