STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-08-2007 | Fylkir Reykjavik U19 | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Aarhus AGF U19 | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
01-01-2009 | Aarhus AGF | Liverpool U23 | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-10-2010 | Liverpool U23 | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Dagenham Redbridge | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Liverpool U23 | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
23-01-2012 | Hibernian | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
28-08-2012 | New York Red Bulls | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
29-06-2013 | NEC Nijmegen | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | New York Red Bulls | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | NEC Nijmegen | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Helsingborg | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Esbjerg | FC Zurich | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2019 | FC Zurich | SV Darmstadt 98 | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | SV Darmstadt 98 | Schalke 04 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2022 | Schalke 04 | DC United | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2023 | DC United | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | KAS Eupen | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-02-2025 19:45 | Luton Town | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-02-2025 15:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 20:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-01-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Swiss cup winner | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |