STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | - | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
04-08-2019 | Monaco U21 | Bristol City | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2023 | Bristol City | AJ Auxerre | - | Cho thuê |
29-06-2023 | AJ Auxerre | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2023 | Bristol City | Burnley | - | Ký hợp đồng |
06-01-2025 | Burnley | AJ Auxerre | - | Cho thuê |
29-06-2025 | AJ Auxerre | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 20:05 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-02-2025 19:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-02-2025 16:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-01-2025 19:45 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-01-2025 20:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 12:30 | Bristol City | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-10-2024 18:45 | Burnley | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 18/19 |