STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Queens Park Rangers U18 | Queens Park Rangers U21 | - | Ký hợp đồng |
16-02-2014 | Queens Park Rangers U21 | Braintree Town | - | Cho thuê |
16-03-2014 | Braintree Town | Queens Park Rangers U21 | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2015 | Queens Park Rangers U21 | Brentford | - | Ký hợp đồng |
18-08-2015 | Brentford | Newport County | - | Cho thuê |
08-10-2015 | Newport County | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Brentford | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Hartlepool United | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Wigan Athletic | Bury | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Bury | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2018 | Wigan Athletic | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
27-07-2020 | Shrewsbury Town | Reading | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Reading | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Stoke City | Burnley | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-02-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 15-02-2025 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-02-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-01-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 20:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Burnley | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-01-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-01-2025 12:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 29-12-2024 20:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu