[ENG EFL Championship-22] Plymouth Argyle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | 30 | 22 | 17.6% |
17 | 6 | 7 | 4 | 30 | 28 | 25 | 17 | 35.3% |
17 | 0 | 5 | 12 | 6 | 40 | 5 | 23 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 16 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-18] Oxford United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | 38 | 18 | 26.5% |
17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 22 | 29 | 12 | 47.1% |
17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 27 | 9 | 21 | 5.9% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% |
Plymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 14-02-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.42 | -0.29 | -0.39 | T | 0.85 | 0.00 | 0.97 | T | T |
ENG L1 | 13-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.36 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG L1 | 02-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.38 | T | 0.80 | 0.00 | -0.98 | T | X |
ENG L1 | 16-10-21 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 1 | -0.54 | -0.29 | -0.26 | T | 0.85 | 0.50 | -0.97 | T | T |
ENG L1 | 24-04-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.63 | -0.26 | -0.21 | B | 0.81 | 0.75 | -0.99 | B | T |
ENG L1 | 29-12-20 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.36 | -0.28 | -0.45 | B | 0.87 | -0.25 | -0.99 | B | T |
ENG L1 | 01-01-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 11 | -0.37 | -0.29 | -0.44 | T | 0.80 | -0.25 | -0.93 | T | T |
ENG FAC | 01-12-18 | 1 - 2 (0 - 0) | 12 - 3 | -0.41 | -0.29 | -0.37 | B | 0.85 | 0.00 | -0.97 | B | T |
ENG L1 | 13-10-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | B | -0.94 | 0.50 | 0.82 | B | X |
ENG L1 | 17-02-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.36 | T | -0.95 | 0.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Plymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.18 | B | 0.89 | 1 | 0.99 | B | T |
ENG LCH | 26-11-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.66 | -0.22 | -0.20 | B | 0.87 | 1 | -0.99 | B | T |
ENG LCH | 22-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | -0.35 | -0.28 | -0.44 | H | 0.87 | -0.25 | -0.99 | B | T |
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.60 | -0.26 | -0.22 | H | 0.85 | 0.75 | -0.97 | T | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.45 | -0.27 | -0.35 | T | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | -0.84 | -0.15 | -0.09 | B | 1.00 | 2 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | H | 0.95 | 0 | 0.93 | H | T |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | B | 0.88 | 0.75 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.48 | -0.28 | -0.32 | B | 0.84 | 0.25 | -0.96 | B | T |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.33 | -0.27 | -0.47 | T | 0.99 | -0.25 | 0.89 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Oxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.31 | -0.29 | -0.47 | -0.99 | -0.25 | 0.87 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | -0.69 | -0.23 | -0.17 | -0.93 | 1.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 6 - 9 | -0.19 | -0.25 | -0.64 | 0.85 | -1 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.55 | -0.27 | -0.27 | 0.83 | 0.5 | -0.95 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | 0.95 | 0 | 0.93 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.38 | -0.31 | -0.38 | 0.94 | 0 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.66 | -0.24 | -0.18 | 0.90 | 1 | 0.98 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | -0.92 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.30 | -0.29 | -0.48 | -0.94 | -0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | -0.92 | 0.25 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%
Plymouth Argyle |
Plymouth Argyle |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-12-2024 | Chủ | Swansea City | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Sheffield United | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Middlesbrough | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 11-12-2024 | Khách | Queens Park Rangers (QPR) | 4 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Leeds United | 14 Ngày |