STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
11-08-2014 | Manchester City U23 | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Crewe Alexandra | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2015 | Manchester City U23 | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bradford City | Bury | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bury | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | NAC Breda | Aberdeen | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Aberdeen | NAC Breda | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | NAC Breda | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Aberdeen | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Morecambe | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | Ipswich Town | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 15-02-2025 12:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Derby County | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-02-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Bristol City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 25-01-2025 12:30 | Stoke City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Oxford United | ![]() ![]() | Luton Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-01-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu