STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Pelikan Lowicz U19 | LKS Lodz U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | LKS Lodz U19 | UKS SMS Lodz U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | UKS SMS Lodz U19 | Polonia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Polonia Warszawa (Youth) | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
25-08-2015 | Polonia Warszawa | RB Leipzig U19 | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | RB Leipzig U19 | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Ký hợp đồng |
09-01-2018 | SG Sonnenhof Grossaspach | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | Pogon Siedlce | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Slask Wroclaw | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2020 | Slask Wroclaw | Norwich City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2022 | Norwich City | Birmingham City | - | Cho thuê |
02-01-2023 | Birmingham City | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Norwich City | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Swansea City | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 12:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Derby County | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-02-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 12:30 | Stoke City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Oxford United | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-01-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
English 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |