STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Ipswich U18 | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Ipswich Town | Cambridge United | - | Cho thuê |
01-03-2020 | Cambridge United | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
21-09-2020 | Ipswich Town | Cambridge United | - | Cho thuê |
02-01-2021 | Cambridge United | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2021 | Ipswich Town | Grimsby Town | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Grimsby Town | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2022 | Ipswich Town | Leyton Orient | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Leyton Orient | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2023 | Ipswich Town | Leyton Orient | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Leyton Orient | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2024 | Ipswich Town | Oxford United | 0.47M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 04-02-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 12:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Sheffield United | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Tunisia | ![]() ![]() | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 22/23 |