STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Den Bosch Youth | Wilhelmina Boys Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Wilhelmina Boys Youth | Wilhelmina Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Wilhelmina Boys | VV Gemert | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | VV Gemert | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
22-01-2019 | Den Bosch | De Treffers | - | Cho thuê |
29-06-2019 | De Treffers | Den Bosch | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2020 | Den Bosch | Notts County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Notts County | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 15-02-2025 12:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Derby County | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 12:30 | Stoke City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Oxford United | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-01-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu