So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.5
-0.97
0.84
3
-0.98
1.28
5.50
8.40
Live
-0.95
2
0.84
1.00
3.5
0.88
1.21
6.40
10.00
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.14
6.5
0.02
1.06
10.00
29.00
BET365Sớm
-0.95
1.75
0.85
-0.98
3.25
0.88
1.29
5.75
9.50
Live
-0.93
2
0.85
0.97
3.5
0.87
1.22
7.00
10.00
Run
-0.61
0.25
0.50
-0.53
6.5
0.42
1.01
26.00
67.00
Mansion88Sớm
0.84
1.5
-0.96
0.84
3
-0.98
1.27
5.50
9.00
Live
-0.89
2
0.81
0.94
3.5
0.96
1.24
6.50
12.00
Run
-0.25
0.25
0.17
-0.20
6.5
0.10
1.07
8.10
57.00
188betSớm
0.86
1.5
-0.96
0.85
3
-0.97
1.28
5.50
8.40
Live
-0.95
2
0.87
-
-
-
1.21
6.40
10.00
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.12
6.5
0.02
1.06
10.00
29.00
SbobetSớm
0.85
1.5
-0.95
0.89
3
0.99
1.27
5.20
7.90
Live
-0.94
2
0.86
0.99
3.5
0.91
1.24
6.50
9.80
Run
-0.23
0.25
0.15
-0.12
6.5
0.04
1.06
8.80
40.00

Bên nào sẽ thắng?

Marseille
ChủHòaKhách
AS Saint-Étienne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MarseilleSo Sánh Sức MạnhAS Saint-Étienne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-2] Marseille
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231445502946260.9%
115422316191045.5%
12903271327275.0%
63211281150.0%
[FRA Ligue 1-16] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2354142353191621.7%
115241414171145.5%
1202109392180.0%
6123713516.7%

Thành tích đối đầu

Marseille            
Chủ - Khách
Saint EtienneMarseille
Saint EtienneMarseille
Saint EtienneMarseille
MarseilleSaint Etienne
Saint EtienneMarseille
Saint EtienneMarseille
MarseilleSaint Etienne
Saint EtienneMarseille
MarseilleSaint Etienne
MarseilleSaint Etienne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRAC22-12-240 - 4
(0 - 2)
3 - 11-0.19-0.24-0.69T0.99-1.000.77TT
FRA D108-12-240 - 2
(0 - 1)
0 - 9-0.21-0.24-0.60T-0.98-0.750.86TX
FRA D103-04-222 - 4
(1 - 1)
2 - 9-0.28-0.27-0.50T0.86-0.50-0.98TT
FRA D128-08-213 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.58-0.27-0.22T0.940.750.94TT
INT CF28-07-211 - 2
(1 - 1)
2 - 10-0.31-0.29-0.52T0.83-0.500.93TT
FRA D109-05-211 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.32-0.29-0.46B0.98-0.250.90BX
FRA D117-09-200 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.55-0.29-0.25B0.830.50-0.95BX
FRA D105-02-200 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.37-0.29-0.42T-0.930.000.80TX
FRA D101-09-191 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.47-0.30-0.32T0.890.250.99TX
INT CF22-07-192 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.38-0.29-0.44T0.960.000.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Marseille            
Chủ - Khách
MarseilleLyon
NiceMarseille
MarseilleStrasbourg
MarseilleLille
RennesMarseille
MarseilleLe Havre
Saint EtienneMarseille
MarseilleLille
Saint EtienneMarseille
MarseilleMonaco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D102-02-253 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.49-0.26-0.33T-0.950.50.83TT
FRA D126-01-252 - 0
(1 - 0)
6 - 12-0.35-0.28-0.42B0.81-0.25-0.93BX
FRA D119-01-251 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.68-0.21-0.17H-0.981.250.86TX
FRAC14-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.29-0.33H0.850.250.97TX
FRA D111-01-251 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.35-0.29-0.40T-0.9400.82TT
FRA D105-01-255 - 1
(3 - 0)
4 - 0-0.76-0.20-0.12T0.971.50.91TT
FRAC22-12-240 - 4
(0 - 2)
3 - 11-0.19-0.24-0.69T0.99-10.77TT
FRA D114-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.47-0.28-0.30H0.870.25-0.99TX
FRA D108-12-240 - 2
(0 - 1)
0 - 9-0.21-0.24-0.60T-0.98-0.750.86TX
FRA D101-12-242 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.43-0.27-0.38T-0.930.250.81TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
LilleSaint Etienne
AJ AuxerreSaint Etienne
Saint EtienneNantes
Paris Saint Germain (PSG)Saint Etienne
Saint EtienneReims
Saint EtienneMarseille
ToulouseSaint Etienne
Saint EtienneMarseille
RennesSaint Etienne
Saint EtienneMontpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D101-02-254 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.76-0.20-0.120.991.50.89T
FRA D124-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.54-0.26-0.240.840.5-0.96X
FRA D119-01-251 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.34-0.31-0.410.78-0.25-0.90X
FRA D112-01-252 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.93-0.08-0.050.902.750.98X
FRA D104-01-253 - 1
(0 - 1)
6 - 9-0.31-0.28-0.460.98-0.250.90T
FRAC22-12-240 - 4
(0 - 2)
3 - 11-0.19-0.24-0.69T0.99-10.77TT
FRA D113-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.67-0.22-0.160.831-0.95T
FRA D108-12-240 - 2
(0 - 1)
0 - 9-0.21-0.24-0.60T-0.98-0.750.86TX
FRA D130-11-245 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.72-0.21-0.150.911.250.97T
FRA D123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11-0.43-0.27-0.38-0.930.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

MarseilleSo sánh số liệuAS Saint-Étienne
  • 21Tổng số ghi bàn9
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn22
  • 1.0Trung bình mất bàn2.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Marseille
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem0XemXem8XemXem60%XemXem11XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Marseille
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
AS Saint-Étienne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem1XemXem13XemXem30%XemXem7XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MarseilleThời gian ghi bànAS Saint-Étienne
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    12
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    15
    4
    Bàn thắng H1
    23
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MarseilleChi tiết về HT/FTAS Saint-Étienne
  • 6
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    8
    B/B
ChủKhách
MarseilleSố bàn thắng trong H1&H2AS Saint-Étienne
  • 7
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    2
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Marseille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D123-02-2025KháchAJ Auxerre8 Ngày
FRA D102-03-2025ChủNantes15 Ngày
FRA D109-03-2025ChủLens22 Ngày
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D123-02-2025ChủAngers8 Ngày
FRA D102-03-2025ChủNice15 Ngày
FRA D109-03-2025KháchLe Havre22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AS Saint-Étienne
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 60.9%Thắng21.7% [5]
  • [4] 17.4%Hòa17.4% [5]
  • [5] 21.7%Bại60.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 21.7%Thắng0.0% [0]
  • [4] 17.4%Hòa8.7% [2]
  • [2] 8.7%Bại43.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Marseille VS AS Saint-Étienne ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình