STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | VV Zwanenburg Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ajax U19 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Twente Enschede | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
07-08-2024 | Go Ahead Eagles | Marseille | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 20:10 | Marseille | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | Brann | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-05-2024 16:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-05-2024 16:45 | NEC Nijmegen | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-05-2024 12:30 | Volendam | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-05-2024 12:30 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-05-2024 18:00 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-04-2024 19:00 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-04-2024 12:30 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 1 | 19 |
Dutch U19 Champion | 2 | 17 16 |