STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-09-2011 | Servette FC M-17 | Grasshopper Club Zürich U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Grasshopper Club Zürich U16 | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Grasshopper U18 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Grasshopper | SV Werder Bremen | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2018 | SV Werder Bremen | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
29-06-2018 | 1. FC Nürnberg | SV Werder Bremen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | SV Werder Bremen | Young Boys | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2024 | Young Boys | Marseille | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 20:05 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 20:10 | Marseille | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-01-2025 20:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-01-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-11-2024 16:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-11-2024 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss champion | 5 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 |
Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 18/19 |
Swiss cup winner | 2 | 22/23 19/20 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 14/15 |
Swiss U18-Champion | 1 | 13/14 |