Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
f8f90744e0347b93bdb408348c099314.webp
Cầu thủ:
Valentin Rongier
Quốc tịch:
Pháp
f5818fdf0883bea3583d9e5107dbcc1c.webp
Cân nặng:
70 Kg
Chiều cao:
172 cm
Tuổi:
31  (1994-12-07)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 9,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
Nhấn caoĐường chuyền dàivượt qua
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2009FC Nantes YouthNantes U17-Ký hợp đồng
30-06-2011Nantes U17Nantes U19-Ký hợp đồng
30-06-2012Nantes U19FC Nantes B-Ký hợp đồng
30-06-2014FC Nantes BFC Nantes-Ký hợp đồng
02-09-2019FC NantesMarseille13M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Pháp15-02-2025 16:00Marseille
team-home
5-1
team-away
AS Saint-Étienne00000
VĐQG Pháp02-02-2025 19:45Marseille
team-home
3-2
team-away
Lyon00000
VĐQG Pháp26-01-2025 19:45OGC Nice
team-home
2-0
team-away
Marseille00000
Cúp bóng đá Pháp14-01-2025 20:10Marseille
team-home
1-1
team-away
LOSC Lille00000
VĐQG Pháp11-01-2025 20:00Stade Rennais FC
team-home
1-2
team-away
Marseille00000
VĐQG Pháp05-01-2025 19:45Marseille
team-home
5-1
team-away
Havre Athletic Club10000
Cúp bóng đá Pháp22-12-2024 13:45AS Saint-Étienne
team-home
0-4
team-away
Marseille00000
VĐQG Pháp14-12-2024 16:00Marseille
team-home
1-1
team-away
LOSC Lille00000
VĐQG Pháp08-12-2024 19:45AS Saint-Étienne
team-home
0-2
team-away
Marseille00010
VĐQG Pháp01-12-2024 19:45Marseille
team-home
2-1
team-away
AS Monaco00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Europa League participant2
23/24
21/22
Champions League participant2
22/23
20/21
Conference League participant1
21/22

Hồ sơ cầu thủ Valentin Rongier - Kèo nhà cái

Hot Leagues